Máy in đa chức năng HP LaserJet Enterprise M636fh

Hãng: hp

Máy in Đa chức năng HP LaserJet với công nghệ JetIntelligence này kết hợp hiệu suất và hiệu quả năng lượng vượt trội với tài liệu chất lượng chuyên nghiệp ngay khi bạn cần trong khi luôn bảo vệ mạng trước các cuộc tấn công bằng mức độ bảo mật sâu rộng nhất trong ngành

Lý tưởng cho các nhóm làm việc từ 10 đến 25 người, in từ 5.000 đến 30.000 trang mỗi tháng, những người cần tốc độ, hiệu quả năng lượng và quy trình công việc cải thiện 

Liên hệ

Máy in đa chức năng HP LaserJet Enterprise M636fh

Thông số kỹ thuật

CHỨC NĂNG

In, sao chép, chụp quét, fax

TRANG RA ĐẦU TIÊN ĐEN (A4, SẴN SÀNG)

Nhanh 5,2 giây

TRANG RA ĐẦU TIÊN ĐEN (A4, NGỦ)

Tốc độ tối đa 8,1 giây trong mm

TỐC ĐỘ IN MÀU ĐEN (ISO, A4)

Bình thường: Lên đến 71 ppm [8] Measured using ISO/IEC 24734, excludes first set of test documents. For more information see http://www.hp.com/go/printerclaims. Exact speed varies depending on the system configuration, software application, driver, and document complexity.

TỐC ĐỘ IN MÀU (ISO, A4)

[8] Measured using ISO/IEC 24734, excludes first set of test documents. For more information see http://www.hp.com/go/printerclaims. Exact speed varies depending on the system configuration, software application, driver, and document complexity.

TRANG RA ĐẦU TIÊN ĐEN (A4, SẴN SÀNG)

Đen: Nhanh 5,2 giây [9] Được đo bằng cách áp dụng tiêu chuẩn ISO/IEC 17629. Để biết thêm thông tin, hãy xem http://www.hp.com/go/printerclaims. Tốc độ chính xác thay đổi tùy thuộc vào cấu hình hệ thống, ứng dụng phần mềm, trình điều khiển và độ phức tạp của tài liệu.

TRANG RA ĐẦU TIÊN ĐEN (A4, SẴN SÀNG)

Đen: Tốc độ tối đa 8,1 giây trong mm [9] Được đo bằng cách áp dụng tiêu chuẩn ISO/IEC 17629. Để biết thêm thông tin, hãy xem http://www.hp.com/go/printerclaims. Tốc độ chính xác thay đổi tùy thuộc vào cấu hình hệ thống, ứng dụng phần mềm, trình điều khiển và độ phức tạp của tài liệu.

ĐẦU TIÊN SAO CHÉP RA

Nhanh tới 4,9 giây

ĐẦU TIÊN SAO CHÉP RA (NGỦ)

Nhanh 11,2 giây

CHU KỲ HOẠT ĐỘNG (HÀNG THÁNG, A4)

Lên đến 300.000 trang [10] HP khuyến nghị rằng số lượng trang in mỗi tháng nên nằm trong phạm vi quy định để thiết bị đạt được hiệu suất tối ưu, tùy theo các yếu tố bao gồm khoảng thời gian thay thế mực in và tuổi thọ thiết bị trong thời gian bảo hành mở rộng.

SỐ LƯỢNG TRANG ĐƯỢC ĐỀ XUẤT HÀNG THÁNG

14.250 đến 23.750 [10] HP khuyến nghị rằng số lượng trang in mỗi tháng nên nằm trong phạm vi quy định để thiết bị đạt được hiệu suất tối ưu, tùy theo các yếu tố bao gồm khoảng thời gian thay thế mực in và tuổi thọ thiết bị trong thời gian bảo hành mở rộng.

CÔNG NGHỆ IN

Laser

CHẤT LƯỢNG IN ĐEN (TỐT NHẤT)

Lên đến 1200 x 1200 dpi

NGÔN NGỮ IN

HP PCL 6, HP PCL 5, mô phỏng postscript mức 3 của HP, in PDF nguyên bản (v 1.7), Apple AirPrint™

MÀN HÌNH

Màn hình Đồ họa Màu (CGD) cảm ứng 8,0 inch (20,3 cm); màn hình xoay (góc điều chỉnh được); nút Màn hình chính phát sáng (để quay lại menu Màn hình chính nhanh chóng)

TỐC ĐỘ BỘ XỬ LÝ

1,2 GHz

CẢM BIẾN GIẤY TỰ ĐỘNG

Không

HỘP MỰC THAY THẾ

Hộp mực LaserJet Chính hãng Màu đen HP 147A (~10.500 trang) W1470A; Hộp mực HP 147X LaserJet Chính hãng Hiệu suất cao Màu đen (~25.200 trang) W1470X; Hộp mực HP 147Y LaserJet Chính hãng Hiệu suất Siêu cao Màu đen (~42.000 trang) W1470Y [2] Năng suất in đen trắng trung bình được công bố dựa trên ISO/IEC 19752 và chế độ in liên tục. Năng suất thực tế thay đổi đáng kể tùy theo hình ảnh được in và các yếu tố khác. Để biết chi tiết, hãy truy cập http://www.hp.com/go/learnaboutsupplies. Máy in sử dụng tính năng bảo mật động. Chỉ sử dụng với hộp mực có chip chính hãng của HP. Hộp mực sử dụng chip không phải của HP có thể không hoạt động, và những hộp mực đang hoạt động hôm nay có thể không hoạt động trong tương lai. Tìm hiểu thêm tại: http://www.hp.com/go/learnaboutsupplies

KHẢ NĂNG IN TRÊN THIẾT BỊ DI ĐỘNG

HP ePrint; Apple AirPrint™; Được Mopria™ chứng nhận; Google Cloud Print™; Tùy chọn Chuyển vùng Để bật HP Roam, một số thiết bị có thể yêu cầu nâng cấp phần mềm điều khiển và phụ kiện tùy chọn để thêm khả năng báo hiệu Bluetooth® Low Energy (BLE). Có thể yêu cầu đăng ký. Để biết thêm thông tin, hãy truy cập http://hp.com/go/roam [4]

KHẢ NĂNG KHÔNG DÂY

Tùy chọn, được bật khi mua phụ kiện phần cứng không dây. Chức năng Trạm không dây một băng tần và Wi-Fi Direct khả dụng với HP Jetdirect 3000w NFC/Phụ kiện không dây J8030A, Trạm không dây băng tần kép và chức năng Wi-Fi Direct khả dụng với HP Jetdirect 3100w BLE/NFC/Phụ kiện không dây 3JN69A, Chức năng Trạm không dây băng tần kép khả dụng với Máy chủ in HP Jetdirect 2900nw J8031A

KẾT NỐI, TIÊU CHUẨN

1 Thiết bị USB 2.0 Tốc độ Cao; 2 USB Chủ (1 nội bộ và 1 bên ngoài có thể truy cập); 1 mạng Gigabit Ethernet 10/100/1000T; 1 Gói Tích hợp Phần cứng; 1 Fax

KẾT NỐI, TÙY CHỌN

Máy chủ in HP Jetdirect 2900nw J8031A; Phụ kiện NFC/Không dây HP Jetdirect 3000w J8030A; HP Jetdirect 3100w BLE/NFC/Phụ kiện Không dây 3JN69A

YÊU CẦU HỆ THỐNG TỐI THIỂU

2 GB dung lượng ổ cứng còn trống, kết nối Internet, hoặc cổng USB, trình duyệt Internet. Để biết yêu cầu bổ sung về phần cứng của Hệ điều hành, hãy xem tại microsoft.com 2 GB dung lượng ổ cứng còn trống, kết nối Internet, hoặc cổng USB, trình duyệt Internet. Để biết yêu cầu bổ sung về phần cứng của Hệ điều hành, hãy xem tại apple.com

HỆ ĐIỀU HÀNH TƯƠNG THÍCH

Windows Client OS (32/64 bit)-, Win10, Win8.1, Win7 Ultimate, Mobile OS-, iOS, Android, Mac-, Apple® macOS Sierra v10.13, Apple® macOS High Sierra v10.14, Apple® macOS Mojave v10.15, Trình điều khiển máy in PCL6 riêng -, Để biết thêm thông tin về các hệ điều hành được hỗ trợ, hãy truy cập http://support.hp.com, Nhập tên sản phẩm của bạn và tìm kiếm, Bấm vào Hướng dẫn sử dụng và nhập tên sản phẩm của bạn và tìm kiếm Hướng dẫn sử dụng, Tìm kiếm (Tên sản phẩm) của bạn - Hướng dẫn sử dụng, phần Tìm kiếm Hệ điều hành được hỗ trợ, Trình điều khiển máy in UPD PCL6 / PS-, Để biết thêm thông tin về các hệ điều hành được hỗ trợ, hãy truy cập http://support.hp.com, Enter your product name and search, Nhập tên sản phẩm của bạn và tìm kiếm, Bấm vào Hướng dẫn sử dụng và nhập tên sản phẩm của bạn và tìm kiếm Hướng dẫn sử dụng, Tìm kiếm (Tên sản phẩm) của bạn - Hướng dẫn sử dụng, phần Tìm kiếm Hệ điều hành được hỗ trợ, Trình điều khiển máy in UPD PCL6 / PS, Hệ điều hành được hỗ trợ, Để biết thêm thông tin về các hệ điều hành được hỗ trợ, hãy truy cập www.hp.com/go/upd;

BỘ NHỚ

1,5 GB (bộ định dạng); 512 MB (máy scan)

BỘ NHỚ TỐI ĐA

Có thể mở rộng lên 4.0 GB

ĐĨA CỨNG

Tiêu chuẩn, Đĩa cứng An toàn Hiệu suất cao HP tối thiểu 500 GB (Mã hóa phần cứng AES 256 trở lên)

ĐẦU VÀO XỬ LÝ GIẤY, TIÊU CHUẨN

Khay nạp giấy đa dụng 100 tờ, khay giấy vào 550 tờ, khay nạp tài liệu tự động 150 tờ

ĐẦU VÀO XỬ LÝ GIẤY, TÙY CHỌN

Khay nạp giấy 1 x 550 tờ tùy chọn, khay nạp giấy 1 x 550 tờ với tủ, khay nạp giấy 2000 tờ đầu vào công suất cao với khay nạp giấy 1 x 550 tờ, khay nạp giấy 3 x 550 tờ tùy chọn, khay nạp phong bì tùy chọn

ĐẦU RA XỬ LÝ GIẤY, TIÊU CHUẨN

Khay giấy ra 500 tờ, in hai mặt

DUNG LƯỢNG ĐẦU RA TỐI ĐA (TỜ)

Lên đến 500 tờ

IN HAI MẶT

Tự động (tiêu chuẩn)

HỖ TRỢ KÍCH THƯỚC GIẤY ẢNH MEDIA

Khay 1 đa dụng 100 tờ: A4, A5, A6, RA4, B5 (JIS), B6 (JIS), 10 x 15 cm, Oficio (216 x 340), 16K (195 x 270), 16K (184 x 260), 16K (197 x 273), Postcard (JIS), Dpostcard (JIS), Envelope: B5, C5, C6, DL; Khay 2 nạp giấy 550 tờ: A4, A5, A6, B5 (JIS), B6 (JIS), 10 x 15 cm, 16K (195 x 270), 16K (184 x 260), 16K (197 x 273); Khay nạp giấy 550 tờ tùy chọn: A4, A5, A6, RA4, B5 (JIS), B6 (JIS), 10 x 15 cm, Oficio (216 x 340), 16K (195 x 270), 16K (184 x 260), 16K (197 x 273), Postcard (JIS), Dpostcard (JIS); HCI 2000 tờ tùy chọn: A4; Khay nạp phong bì 75 tờ tùy chọn: B5, C5, C6, DL

TÙY CHỈNH KÍCH THƯỚC GIẤY ẢNH MEDIA

Khay 1 đa dụng 100 tờ: 76 x 127 đến 216 x 356 mm; Khay 2 nạp giấy 550 tờ: 99 x 148 đến 216 x 297 mm; Khay nạp giấy 550 tờ tùy chọn: 99 x 148 đến 216 x 356 mm; Khay nạp phong bì 75 tờ: 90 x 148 đến 178 x 254 mm

LOẠI GIẤY ẢNH MEDIA

Giấy (trơn, nhẹ, giấy bông, tái chế, nặng, siêu nặng, in bìa, in sẵn, dập sẵn, màu, thô, thô nặng), trong suốt đơn sắc, nhãn, tiêu đề thư, phong bì, phong bì nặng

TRỌNG LƯỢNG GIẤY ẢNH MEDIA, ĐƯỢC HỖ TRỢ

In hai mặt tự động: 60 đến 120 g/m²

TRỌNG LƯỢNG GIẤY ẢNH MEDIA, ĐƯỢC HỖ TRỢ ADF

45 đến 199 g/m²

LOẠI MÁY CHỤP QUÉT

Mặt kính phẳng, ADF

ĐỊNH DẠNG TẬP TIN CHỤP QUÉT

Gửi kỹ thuật số: PDF, JPEG, TIFF, MTIFF, XPS, PDF/A; Scan vào USB dễ truy cập: PDF, JPEG, TIFF, MTIFF, XPS, PDF/A

ĐỘ PHÂN GIẢI CHỤP QUÉT, QUANG HỌC

Lên tới 600 dpi

KÍCH THƯỚC CHỤP QUÉT (ADF), TỐI ĐA

216 x 864 mm

KÍCH THƯỚC CHỤP QUÉT ADF (TỐI THIỂU)

68 x 147 mm

TỐC ĐỘ CHỤP QUÉT (BÌNH THƯỜNG, A4)

Lên đến 69 trang/phút (đen trắng), lên đến 69 trang/phút (màu)

LƯỢNG QUÉT HÀNG THÁNG ĐƯỢC ĐỀ XUẤT

[13] HP khuyến nghị rằng số trang được chụp quét mỗi tháng nên nằm trong phạm vi quy định để thiết bị đạt được hiệu suất tối ưu

CHỤP QUÉT ADF HAI MẶT

Có, ADF hai mặt một lần

CÔNG SUẤT KHAY NẠP TÀI LIỆU TỰ ĐỘNG

Tiêu chuẩn, 150 tờ

CÁC TÍNH NĂNG GỬI KỸ THUẬT SỐ TIÊU CHUẨN

Quét tới Email; Lưu vào Thư mục Trực tuyến; Lưu vào ổ USB; Gửi tới SharePoint; Gửi tới FTP; Gửi Fax qua Internet; Sổ Địa chỉ Cục bộ; SMTP qua SSL; Bỏ Trang Trống; Xóa Viền; Cảm biến Màu Tự động; Cắt xén Tự động theo Nội dung; PDF Nén

ĐỊNH DẠNG TỆP ĐƯỢC HỖ TRỢ

PDF; JPEG; TIFF; MTIFF; XPS; PDF/A

CHẾ ĐỘ ĐẦU VÀO CHỤP QUÉT

Các ứng dụng bảng điều khiển mặt trước: Sao chép; Email; Lưu vào Thư mục Trực tuyến; Lưu vào USB; Lưu vào Bộ nhớ Thiết bị; Lưu vào SharePoint; Các ứng dụng Open Extensibility Platform (OXP); HP Scan hoặc ứng dụng người dùng qua TWAIN

TỐC ĐỘ SAO CHÉP (ĐEN, CHẤT LƯỢNG BÌNH THƯỜNG, A4)

Đen: Lên đến 71 cpm Màu:

ĐỘ PHÂN GIẢI BẢN SAO (VĂN BẢN ĐEN)

Lên tới 600 x 600 dpi

ĐỘ PHÂN GIẢI BẢN SAO (VĂN BẢN VÀ ĐỒ HỌA MÀU)

Lên tới 600 x 600 dpi

THIẾT LẬP THU NHỎ / PHÓNG TO BẢN SAO

25 đến 400%

BẢN SAO, TỐI ĐA

Lên đến 9999 bản sao

TỐC ĐỘ TRUYỀN FAX

33,6 kbps [6] Dựa vào hình ảnh kiểm tra ITU-T số 1 tiêu chuẩn với độ phân giải tiêu chuẩn. In/ quét các trang phức tạp hơn hoặc có độ phân giải cao hơn cần thêm thời gian và dùng nhiều bộ nhớ hơn.

BỘ NHỚ FAX

Lên tới 500 trang

ĐỘ PHÂN GIẢI BẢN FAX ĐEN (TỐT NHẤT)

Lên tới 300 x 300 dpi (400 x 400 dpi chỉ riêng với các bản fax đã nhận)

QUAY NHANH SỐ FAX, SỐ TỐI ĐA

Lên đến 1000 số

VỊ TRÍ PHÁT SÓNG FAX

0

NGUỒN

Điện áp đầu vào: 100 V đến 127 V danh định (+/-10%), 50 - 60Hz danh định (+/- 3Hz), 12 A; Điện áp đầu vào: 220 V đến 240 V danh định (+/-10%), 50 - 60Hz danh định (+/- 3Hz), 6 A

MỨC TIÊU THỤ ĐIỆN

740 watt (in/photocopy), 29 watts (sẵn sàng), 3,3 watt (ngủ), < 0,1 watt (Tắt tự động/Bật thủ công), < 0,1 watt (Tắt thủ công) [1] Các yêu cầu về điện năng tùy thuộc vào từng quốc gia/khu vực bán máy in. Không chuyển đổi điện áp hoạt động. Điều này sẽ làm hỏng máy in và mất hiệu lực bảo hành sản phẩm.

HIỆU QUẢ NĂNG LƯỢNG

Đủ tiêu chuẩn chứng nhận ENERGY STAR®; CECP; EPEAT® Silver

TUÂN THỦ BLUE ANGEL

Có, Blue Angel RAL-UZ 205

PHẠM VỊ NHIỆT ĐỘ HOẠT ĐỘNG

10 đến 32,5°C

PHẠM VI ĐỘ ẨM HOẠT ĐỘNG

30 đến 70% RH

 

Hotline 0936492118
Liên hệ qua Zalo
Messenger
popup

Số lượng:

Tổng tiền: