imageCLASS MF4570dw

Hãng: Đang cập nhật
Tốc độ in (A4): có thể lên tới 25ppm
In, quét, copy, fax
Kết nối LAN không dây / có dây
FPOT (A4): 6,0 giây
Liên hệ
Copy   
Loại máy photocopy Máy photocopy laze đơn sắc
Tốc độ copy 25 / 26cpm (A4 / LTR)
Độ phân giải copy Có thể lên tới 600 x 600dpi
Tông màu 256 mức màu
Thời gian làm nóng máy (từ khi bật nguồn) 13,5 giây
Thời gian khôi phục (từ lúc ở chế độ nghỉ chờ) 2 giây hoặc nhanh hơn
Thời gian copy bản đầu tiên (FCOT) 9,0 / 8,7 giây (A4 / LTR)
Nguồn cấp giấy Khay giấy cassette 250 tờ 
Khay tay 1 tờ
Định lượng giấy 60 đến 163g/m2 (giấy cassette), 60 đến 163g/m2 (khay giấy đa mục đích)
Ra giấy 100 tờ (giấy ra úp mặt)
Copy đảo mặt / Loại đóng gáy 1 thành 2 / Sách, lịch
Thu nhỏ / phóng to 25%, 50%, 70%, 81%, 86% / 115%, 122%, 141%, 200%, 400% (hệ AB) 
25%, 50%, 64%, 78% / 129%, 200%, 400% (hệ Inch) 
25%, 50%, 70% / 141%, 200%, 400% (hệ A)
Zoom 25 - 400% dung sai 1%
Khay nạp tài liệu 35 tờ
Kích thước copy Mặt phẳng:  Có thể lên tới A4 / LTR
SADF: 148mm x 105mm tới 216 x 356mm
Tính năng copy Phân loại bộ nhớ, 2 trong 1, 4 trong 1, copy cỡ thẻ ID
Bộ nhớ copy 64MB (chia sẻ)
In   
Loại máy in In laze đơn sắc
Tốc độ in 25 / 26ppm (A4 / LTR)
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) 6,0 / 5,8 giây (A4 / LTR)
Ngôn ngữ in UFR II LT (Host Based)
Độ phân giải bản in 600 x 600dpi 
chất lượng 1200 (tương đương) x 600dpi
In đảo mặt
Bộ nhớ in 64MB (chia sẻ)
Quét   
Loại máy quét CIS
Độ phân giải bản quét Quang học:  Có thể lên tới 600 x 600dpi
Trình điều khiển nâng cao: 9600 x 9600dpi
Chiều sâu màu 24-bit
Kích thước tài liệu 148mm x 105mm to 216mm x 356mm
Quét đảo mặt N/A
Tính tương thích TWAIN, WIA
Định dạng file xuất Win:  PDF có độ nén cao, PDF có thể dò tìm, PDF, JPEG, TIFF, BMP
Mac: PDF, JPEG, TIFF, BMP, PNG
Pull Scan (thông qua hộp công cụ MF) Có, USB và mạng làm việc
Quét vào máy tính (thông qua hộp công cụ MF) Có, USB và mạng làm việc
FAX   
Tốc độ Modem Có thể lên tới 33,6Kbps
Độ phân giải bản fax Có thể lên tới 203 x 391dpi (siêu mịn)
Dung lượng bộ nhớ 256 trang *1
Quay một nút nhấn 4 vị trí
Quay tốc độ 100 vị trí
Fax đảo mặt Có (chế độ nhận)
Chế độ nhận Chỉ FAX, bằng tay, trả lời, tự động chuyển đổi chế độ điện thoại / fax
Các tính năng fax RX từ xa, tiếp cận hai chiều
Sao lưu bộ nhớ Có, 5 phút
Fax từ máy tính Có (chỉ gửi)
Giao diện / Phần mềm   
Giao diện tiêu chuẩn USB 2.0 tốc độ cao, 10 / 100 Base-T/Base-TX Ethernet, Wireless iEEE802.11 b/g/n
Chức năng USB In, fax từ máy tính và quét
Chức năng mạng làm việc In, fax từ máy tính và quét
Giao thức mạng làm việc TCP / IP
Hệ điều hành Windows XP (32 / 64-bit)*2, 2000, Server 2003 (32 / 64-bit)*2, Server 2008 (32 / 64-bit)*2, Windows Vista (32 / 64-bit)*2, Windows 7 (32 / 64-bit)*2
Mac® OSX *3, Linux *4
Phần mềm đi kèm / tiện ích Presto PageManager
Các thông số kỹ thuật chung   
Màn hình LCD Màn hình LCD 5 dòng với nguồn sáng phía sau
Kích thước (W x D x H) Khi đóng khay giấy cassette: 390 x 421 x 370mm
Khi mở khay giấy cassette: 390 x 441 x 370mm
Trọng lượng Khi không có cartridge 11,8kg
Khi có cartridge 12,4kg
Điện năng tiêu thụ Tối đa:  1.290W
Khi vận hành: 490W
Khi ở chế độ chờ: 10W
Chế độ tiết kiệm năng lượng: Xấp xỉ 2,9W / xấp xỉ 3,5W (không dây)
TEC (điện năng tiêu thụ tiêu chuẩn) 0,96kWh/W
Cartridge mực*5 Cartridge 328 (2.100 trang) 
(cartridge đi kèm: 1.000 trang)
Chu trình nhiệm vụ hàng tháng + 10.000 trang
Hotline 0936492118
Liên hệ qua Zalo
Messenger
popup

Số lượng:

Tổng tiền: