-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Kích thước mô hình1118 mmChức năngInTốc độ in53 m² / giờ (tốc độ tối đa của đầu ra cho hình ảnh màu sắc bao phủ màu 100% (file Bandes). In trong chế độ nhanh với độ tiết
Chức năng : in, copy, scan to USB, digital send, optional fax and advanced paper handlingTốc độ in đen trắng:55 trang/phútBản in đầu tiên:9,5 giâyCông nghệ in:
Chức năng : in, copy, scan, fax,Tốc độ in đen trắng:21 trang/phútBản in đầu tiên:9,5 giâyCông nghệ in:LaserĐộ phân giải:600x600 DpiNgôn ngữ
Chức năng : inTốc độ in đen trắng:25 trang/phútBản in đầu tiên:8 giâyCông nghệ in:LaserĐộ phân giải:1200 x 600 DpiNgôn ngữ in:
Chức năng :in, copy, scanTốc độ in đen trắng:25 trang/phútBản in đầu tiên:9,5 giâyCông nghệ in:LaserĐộ phân giải:600x600 DpiNgôn ngữ in:
Chức năng : in, copy, scanTốc độ in đen trắng:20 trang/phútBản in đầu tiên: 9,5 giâyCông nghệ in:Laser bộ nhớ: 128 MB
+ Tốc độ in: Line drawings: 21 sec/page on A1/D, 120 A1/D prints per hour.+ Độ phân giải: Up to 2400 x 1200 optimized dpi from 1200 x 1200 input dpi and Optimization for Photo Paper selected.
+ Tốc độ in: Line drawings: 21 sec/page on A1/D, 120 A1/D prints per hour.+ Độ phân giải: Up to 2400 x 1200 optimized dpi from 1200 x 1200 input dpi and Optimization for Photo Paper selected.
+ Tốc độ in: Line drawings: 21 sec/page on A1/D, 120 A1/D prints per hour.+ Độ phân giải: Up to 2400 x 1200 optimized dpi from 1200 x 1200 input dpi and Optimization for Photo Paper selected.
+ Chức năng: In+ Tốc độ in:- Bản vẽ đường thẳng: 35giây/trang A1/D, 70 trang A1/D/giờ trên giấy thường (Plain paper)- Hình ảnh màu: - In nhanh: 1.1 phút/trang trên giấy phủ.- I
+ Chức năng: In+ Tốc độ in:- Bản vẽ đường thẳng: 35giây/trang A1/D, 70 trang A1/D/giờ trên giấy thường (Plain paper)- Hình ảnh màu: - In nhanh: 1.3 phút/trang trên giấy phủ.- I
+ Chức năng: In+ Tốc độ in:- Bản vẽ đường thẳng: 70giây/trang A1/D, 40 trang A1/D/giờ trên giấy thường (Plain paper)- Hình ảnh màu: - In nhanh: 1.3 phút/trang trên giấy phủ.- I